Các thiết bị đồng bộ gồm có: |
||
Đế máy hàn từ thép hình |
Thép Hộp 150mm*200mm*8mm |
|
Nguồn cắt Fiber Laser 1500W |
Max Photonic |
|
Đầu cắt tự động điều chỉnh tiêu cự |
Raytools - Thụy Sĩ |
|
Hệ thống điều khiển |
NCSTUDIO V15 |
|
Driver và động cơ AC Servo |
Leadshine |
|
Van điều chỉnh áp suất khí tự động |
SMC – Nhật Bản |
|
Thanh ray con trượt |
TBI – Đài Loan |
|
Bánh răng và hộp số |
Nidec Shimpo - Nhật Bản |
|
Hệ thống điện relay, contactor |
Schneider - Pháp |
|
Máy tính công nghiệp |
Advantech, Hp |
|
Hệ thống làm mát nguồn laser và đầu cắt. |
S & A CW-FL-1500AN |
STT |
Miêu tả chức năng |
Thông số |
1 |
Hành trình hiệu dụng của máy (R*D*C) |
3050*1525*120 mm |
2 |
Tốc độ di chuyển không tải tối đa |
50m/phút |
3 |
Gia tốc tối đa |
1G |
4 |
Độ chính xác vị trí chuyển động máy |
±0.05mm |
5 |
Độ chính xác cắt vuông 30mm với chiều dày tôn 1mm |
± 0.05mm |
6 |
Tốc độ cắt và chiều dày cắt tối đa |
Tra bảng thông số nguồn phía dưới |
7 |
Kích thước máy (D*R*C) |
4500*2200*1650 |
8 |
Nguồn điện cung cấp |
3P-380VA/50Hz |
9 |
Tổng công suất máy |
21.8KVA |
10 |
Trọng tải bàn cắt |
1500kg |
11 |
Tổng trọng lượng máy |
2500 kg |